liên quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liên quan+ verb
- to concern
- có liên quan đến
to have a connection with
- có liên quan đến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên quan"
- Những từ có chứa "liên quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
relate clonic dysplastic animalistic relative aeolian combinatory client-server connexion choragic more...
Lượt xem: 624